Sơn Donasa là gì ? Báo giá sơn Donasa mới nhất

Sơn Donasa là thương hiệu sơn Việt Nam vang danh, thương hiệu đã liên tục thay đổi chức năng phù hợp với khí hậu các vùng và được ưa chuộng bởi giá cả hợp lý.

1. Sơn Donasa là gì ?

Sơn Donasa là loại sơn phủ trang trí cho các bề mặt gỗ và kim loại. Sản phẩm phù hợp với các công trình xây dựng dân dụng và công nghiệp….

Doanh nghiệp sơn donasa có tiền thân là phân xưởng sơn đồng nai thành lập năm 1987. Vào năm 2000 được chính thức thay đổi từ thể loại công ty nhà nước sang công ty cổ phần và tạo nên công ty cổ phần Sơn Đồng Nai.

Phân xưởng sơn donasa có công suất lên tới 15. 000 tấn/năm với chuỗi kiểm soát theo đúng tiêu chuẩn quốc tế iso 9001 : 2000.

Sơn Donasa

2. Doanh nghiệp sơn donasa cộng tác với 3 đối tác

Công ti international paint pte ltd – công ty akzo nobel hà lan : chuyên sinh dòng sơn tàu thủy, giàn khoan dầu khí và các công trình kiến trúc công nghiệp.
Công ti ppg nước việt nam – công ty ppg mỹ : chuyên sinh sơn cho tấm lợp và vài ba loại sơn công nghiệp.
Công ti albesti insultec paints pty ltd ( australia ) : chuyên sinh dòng sơn ngăn thấm và sơn cách nhiệt.

3. Các sản phẩm của doanh nghiệp sơn Donasa

Bột trét tường donasa
Sơn nước donasa trang trí
Sơn dầu donasa
Sơn ngăn thấm và cách nhiệt sun master
Sơn epoxy
Sơn polyurethane

Sơn Donasa

4. Bảng báo giá sơn Donasa mới nhất 

STT SẢN PHẨM QUY CÁCH ĐỘ PHỦ GIÁ
LÝ THUYẾT
SƠN NƯỚC NỘI THẤT DONASA m2/lít
1 SƠN NỘI THẤT INTERIOR Th/18 Lít 8-Jul 353,500
( Chỉ có màu trắng) Th/3.6 Lít 90,500
2 SƠN NỘI THẤT INTERIOR INP Th/18 Lít 8-Jul 380,500
Th/3.6 Lít 97,500
3 SƠN NỘI THẤT NEW INTERIOR Th/18 Lít 10-Aug 495,000
7200 7210 7220 7240 7250 7260 7270 7300
7310 7311 7320 7330 7340 7400 7410 7450
7452 7460 7480 7490 7600 7610 7620 7630
7640 7650 7660 7670 7680 7690 7700 7720
7740 7810 7820 7830 7831 7832 7833 7834
7835 7836 7850 7860 7900 7910 7911 7912
7913 7914 7920 7930 7940 7950 7960 VÀ MÀU TRẮNG Th/3.6 Lít 121,100
4 SƠN NỘI THẤT SUPERCOAT MÀU TRẮNG Th/18 Lít 14-Dec 1,086,000
Th/5 Lít 334,700
SƠN NỘI THẤT SUPERCOAT Th/18 Lít 14-Dec 1,086,000
( Sơn trong nhà chịu chùi rửa )
3200 3205 3207 3300 3310 3311 3312 3320 3321 3330 3340 3341 3342 3402 3408 3409 3410 3600 3601 3602 3607 3608 3611 3704 3800 3802 3804 3805 3807 3808 3810 3900 3905 3907 3908 3912 3914 3915 VÀ MÀU TRẮNG Th/5 Lít 334,700
SƠN NỘI THẤT SUPERCOAT Th/18 Lít 1,172,000
( Sơn trong nhà chịu chùi rửa )
3604 3902 3910 Th/5 Lít 359,200
SƠN NƯỚC NGOẠI THẤT DONASA m2/lít
1 SƠN NGOẠI THẤT EXTERIOR Th/18 Lít 13-Nov 850,200
( Sơn ngoài trời chống nấm – mốc )
2203 2204 2205 2300 2301 2302 2303 2304
2305 2306 2601 2602 2603 2605 2606 2607
2608 2609 2702 2706 2707 2708 2801 2802
2805 2806 2807 2808 2809 2905 2906 2908
2909 VÀ MÀU TRẮNG Th/3.6 Lít 192,400
2 SƠN NGOẠI THẤT EXTERIOR Th/18 Lít 929,200
( Sơn ngoài trời chống nấm – mốc )
2604 2709 2803 2804 2902 2903 2904 Th/3.6 Lít 210,200
3 SƠN NGOẠI THẤT FLINTCOAT Th/18 Lít 13-15 1,532,500
( Sơn ngoài trời chịu chùi rửa, chống thấm rất tốt )
4205 4300 4301 4302 4303 4304 4310 4313
4314 4405 4600 4601 4603 4606 4607 4608
4609 4610 4703 4706 4707 4708 4709 4800
4801 4802 4803 4805 4808 và MÀU TRẮNG Th/5 Lít 462,300
SƠN NGOẠI THẤT FLINTCOAT Th/18 Lít 1,642,100
( Sơn ngoài trời chịu chùi rửa, chống thấm rất tốt )
4311 4312 4605 4612 4700 4806 4901 Th/5 Lít 499,200
SƠN NGOẠI THẤT FLINTCOAT Th/18 Lít 1,780,200
( Sơn ngoài trời chịu chùi rửa, chống thấm rất tốt )
4202 4203 4807 4903 Th/5 Lít 538,200
4 HITECH PLUS Th/15 Lít 13-15 2,518,200
(Sơn ngoài trời bán bóng, đặc biệt chống thấm )
5213 5310 5311 5312 5315 5317 5318 5321 5322 5323 5325 5326 5611 5613 5620 5621 5622 5623 5715 5720 5810 5812 Th/5 Lít 930,200
5813 5814 5815 5818 5819 5820 5821 5822 5823 5913 5914 Th/1 Lít 186,100
HI TECH Th/15 Lít 2,845,600
(Sơn ngoài trời bán bóng, đặc biệt chống thấm ) Th/5 Lít 1,062,300
5218 5324 5615 5722 5824 5825 5915 Th/1 Lít 213,400
5 SƠN BÓNG SHEEN MASTER Th/18 Lít 12-Oct 1,186,900
Th/5 Lít 364,500
SƠN LÓT DONASA m2/lít
1 SƠN LÓT ANTI ALKALI Th/18 Lít 8-Jul 1,106,100
Th/5 Lít 340,100
BỘT TRÉT TƯỜNG m2/bao
1 TRONG DONASA Bao/40 Kg 25-30 228,400
NGOÀI DONASA Bao/40 Kg 25-30 286,500
2 TRONG LUCKY Bao/40 Kg 25-30 209,500
NGOÀI LUCKY Bao/40 Kg 25-30 248,600
3 TRONG POWDERCOAT Bao/40 Kg 25-30 173,500
NGOÀI POWDERCOAT Bao/40 Kg 25-30 201,500
SƠN CHỐNG THẤM VÀ CÁCH NHIỆT m2/lít
1 DONASA FLESURE – 2 Th/20 Lít 3-Feb 2,789,500
( Cách nhiệt hệ dung môi ) Th/5 Lít 725,500
2 DONASA FLESURE – TS Th/20 Lít 14-Dec 2,008,300
( Phụ gia chống thấm ) Th/5 Lít 549,400
3 DONASA FLESURE – 1000 Th/20 Lít 10-Aug 2,789,300
( Chống thấm ) Th/5 Lít 725,800
4 DONASA FLESURE 6 Th/20 Lít 8-Jun 2,789,300
( Sơn lót kim loại ) Th/5 Lít 725,500
5 DONASA FLESURE 7 Th/20 Lít 8-Jun 2,789,500
( Sơn lót bê tông ) Th/5 Lít 725,800
SƠN DẦU m2/kg
1 DXS0010 Th/15 Kg 904,300
( Dung môi pha sơn ) Th/4 Kg 244,400
Lon/0.8 Kg 51,000
2 DSP2001, DSP3001 Th/24 Kg 7-Jun 2,094,500
( Sơn lót chống rỉ cao cấp màu đỏ và xám ) Th/4 Kg 355,600
Lon/1 Kg 89,300
Lon/0.5 Kg 44,500
3 DMP2002, DMP3002 Th/23 Kg 7-Jun 1,444,100
( Sơn lót chống rỉ màu đỏ và xám ) Th/3.5 Kg 223,500
Lon/0.8 Kg 52,100
Lon/0.4 Kg 25,600
4 DLF1000, DLF1065 Th/18 Kg 10-Aug 1,634,300
( Sơn hoàn thiện màu đen) Th/2.8 Kg 259,300
Lon/0.7 Kg 66,900
Lon/0.35 Kg 34,000
5 DLF8053 Th/20 Kg 10-Aug 1,816,000
DLF2057, DLF2098, DLF2196, DLF2213, Th/21 Kg 1,908,400
DLF3000, DLF3039, DLF3040, DLF3062,
DLF3071, DLF3106, DLF3114, DLF3258
DLF6000, DLF6053, DLF6068, DLF6105
DLF6170, DLF6301, DLF7052, DLF7055,
DLF7079, DLF8000, DLF8052, DLF8053,
DLF8054, DLF8503, DLF8542, DLF8749,
DLF9000, DLF9013, DLF9046, DLF9051,
DLF9052, DLF9058, DLF9062, DLF9280,
DLF9352, DLF9353
DLF2057, DLF3000, DLF3039, DLF3040, DLF3041, DLF3062, DLF3106, DLF6000, DLF6053, DLF6055, DLF6068, DLF6301, DLF7052, DLF7055, DLF7079, DLF8000, DLF8051, DLFL8052, , DLF8054, DLF8055, DLF8503, DLF9000, DLF9013, DLF9051, DLF9052, DLF9055, DLF 9058, DLF9062, DLF9254, DLF9255, DLF8053 Th/3 Kg 276,300
Lon/0.8 Kg 74,400
Lon/0.4 Kg 38,300
6 DLF2054, DLF2059 Th/20 Kg 10-Aug 1,957,300
DLF2021, DLF5000, DLF5099, DLF7053 Th/21 Kg 2,052,900
DLF2054, DLF2021, DLF2059, DLF5000, DLF5099, DLF7053 Th/2.8 Kg 279,500
Lon/0.8 Kg 80,800
Lon/0.4 Kg 41,400
SƠN DẦU MỜ DONASA
1 DLF1027                (Đen Mờ) thùng 18kg Th/18 Kg 10-Aug 1,812,800
DLF3076                (Nhũ Bạc) thùng 19kg Th/19 Kg 1,914,800
DLF2215, DLF3259, DLF3260, DLF5035 Th/21 Kg 2,115,600
DLF1027 (Đen Mờ) Th/2.8 Kg 285,800
DLF2215,
DLF3076(Nhũ Bạc)
DLF3259, DLF3260 Lon 0.8 Kg 83,900
DLF5035(Trắng Mờ) Lon 0.4 Kg 42,500
DUNG MÔI DONASA
1 DTE0014 Th/15 Lít 878,800
( Dung môi pha sơn ) Th/4 Lít 234,800
Lon/1 Lít 59,500
SƠN EPOXY DÙNG CHO SÀN BÊTONG DONASA
1 DEP3126 Cặp/20 Lít 6-Apr 3,075,200
( Sơn lót cho sàn bê tông ) Cặp/5 Lít 768,300
Cặp/1 Lít 155,100
2 DEF1065, DEF2054, DEF2098, DEF3071, DEF3114, DEF6105, DEF8000, DEF8542, DEF9046, DEF5099, DEF9280 Cặp/15 Lít 6-Apr 2,308,000
( Sơn hoàn thiện cho sàn bê tông ) Cặp/3 Lít 463,300
Cặp/0.75 Lít 116,900
SƠN EPOXY DÙNG CHO KIM LOẠI DONASA
1 DEP3131M Cặp/20 Lít 8-Jun 2,459,900
( Sơn lót cho kẽm ) Cặp/5 Lít 615,200
Cặp/1 Lít 123,300
2 DEP3072M Cặp/20 Lít 8-Jun 2,928,500
( Sơn lót cho kim loại ) Cặp/5 Lít 732,100
Cặp/1 Lít 146,600
3 DEF1065M, DEF2054M, DEF2098M, DEF3071M, DEF3114M, DEF6105M, DEF8000M, DEF8542M, DEF9046M, DEF9280M Cặp/20 Lít 3,075,500
( Sơn hoàn thiện cho kim loại ) Cặp/5 Lít 767,500
Cặp/1 Lít 155,500
4 DEP5099M Cặp/20 Lít 8-Jun 3,075,200
( Sơn lót cho kim loại ) Cặp/5 Lít 767,500
Cặp/1 Lít 155,500